Developer credits
Contributions to Moodle 3.5.3
43 developers
17 countries
370 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Mihail Geshoski | Australia | 58 | ||
Shamim Rezaie | Australia | 51 | ||
Andrew Lyons | Australia | 49 | 42 | |
Michael Hawkins | Australia | 40 | ||
Jun Pataleta | Australia | 23 | 25 | |
Adrian Greeve | Australia | 23 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 20 | 54 | |
Damyon Wiese | Australia | 18 | 7 | |
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 15 | ||
AMOS bot | Australia | 14 | ||
Matteo Scaramuccia | Ý | 6 | ||
Luca Bösch | Thụy Sĩ | 6 | ||
Juan Leyva | Tây Ban Nha | 5 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 4 | ||
Mark Nelson | 3 | |||
Amaia Anabitarte | Tây Ban Nha | 3 | ||
Markku Riekkinen | Phần Lan | 2 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 2 | ||
Tim Lock | Australia | 2 | ||
Tim Schroeder | 2 | |||
Bas Brands | Hà Lan | 2 | ||
Nathan Nguyen | 1 | |||
Michelle Melton | Mỹ | 1 | ||
Ryan Wyllie | Australia | 1 | ||
Jake Dallimore | Australia | 1 | ||
Peter Spicer | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Huong Nguyen | Việt Nam | 1 | ||
Zig Tan | Australia | 1 | ||
Peter D | Australia | 1 | ||
Marcus Fabriczy | 1 | |||
Dmitrii Metelkin | Australia | 1 | ||
Fotis Skandalis | Hi Lạp | 1 | ||
Pavel Sokolov | Thuỵ Điển | 1 | ||
Kevin Wiliarty | Mỹ | 1 | ||
Paul Holden | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Davo Smith | Vương Quốc Anh | 1 | ||
David Monllaó | Australia | 1 | 26 | |
David Herney | Cộng hòa Colombia | 1 | ||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 1 | ||
Jean-Michel Védrine | Pháp | 1 | ||
Michaël Marinetti | 1 | |||
Guillermo Alvarez | 1 | |||