Developer credits
Contributions to Moodle 3.4.5
50 developers
15 countries
213 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Jun Pataleta | Australia | 18 | 10 | |
Andrew Lyons | Australia | 17 | 29 | |
Mihail Geshoski | Australia | 15 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 13 | ||
Jake Dallimore | Australia | 13 | 11 | |
AMOS bot | Australia | 11 | ||
Damyon Wiese | Australia | 11 | ||
Mark Nelson | 10 | |||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 9 | 30 | |
Michael Hawkins | Australia | 9 | ||
Neill Magill | Vương Quốc Anh | 9 | ||
Simey Lameze | Australia | 8 | ||
Shamim Rezaie | Australia | 8 | ||
Luca Bösch | Thụy Sĩ | 5 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Sara Arjona Téllez | Tây Ban Nha | 4 | ||
David Monllaó | Australia | 3 | 31 | |
Zig Tan | Australia | 3 | ||
Tim Schroeder | 3 | |||
Andrew Hancox | 2 | |||
Huong Nguyen | Việt Nam | 2 | ||
John McGettrick | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Víctor Déniz Falcón | Tây Ban Nha | 2 | 1 | |
Alberto Lara Hernández | 2 | 1 | ||
David Carrillo | 2 | |||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 2 | ||
Carlos Escobedo | Tây Ban Nha | 2 | ||
Jonathon Fowler | Australia | 1 | ||
Mitxel Moriana | 1 | |||
Jean-Michel Védrine | Pháp | 1 | ||
Phúc Hậu Mai | 1 | |||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||
Vinh Le | Việt Nam | 1 | ||
Tony Butler | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Amaia Anabitarte | Tây Ban Nha | 1 | ||
Thom Rawson | 1 | |||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Charles Fulton | Mỹ | 1 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 1 | ||
Kathrin Osswald | Đức | 1 | ||
Andreas Wagner | Đức | 1 | ||
Henning Bostelmann | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Didier Raboud | Thụy Sĩ | 1 | ||
Bas Brands | Hà Lan | 1 | ||
Luke Carrier | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Adrian Greeve | Australia | 1 | ||
Benjamin Wolf | Đức | 1 | ||
Karen Holland | Ai Len | 1 | ||
Nick Phillips | Tân Tây Lan | 1 | ||