Developer credits
Contributions to Moodle 3.0.3
57 developers
14 countries
221 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Andrew Lyons | Australia | 25 | 38 | |
AMOS bot | Australia | 20 | ||
Rajesh Taneja | Australia | 13 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 13 | 41 | |
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 12 | ||
David Monllaó | Australia | 11 | 35 | |
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 9 | ||
Juan Leyva | Tây Ban Nha | 9 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 8 | 27 | |
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 8 | ||
Rushikesh Nalla | Ấn Độ | 8 | ||
Simey Lameze | Australia | 6 | ||
Stephen Bourget | Mỹ | 6 | ||
Jun Pataleta | Australia | 5 | ||
Cameron 👨🦲🟥⚡️ | Australia | 5 | ||
Dani Palou | Tây Ban Nha | 4 | ||
Davo Smith | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Joseph Inhofer | 3 | |||
Mark Nelson | 3 | |||
Ben Kelada | Australia | 2 | ||
Mahmoud Kassaei | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 2 | ||
Brendan Heywood | Australia | 2 | ||
Devang Gaur | Ấn Độ | 2 | ||
John Okely | Australia | 2 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Paul Nicholls | Tân Tây Lan | 2 | ||
Colin Campbell | Mỹ | 2 | ||
Mark Johnson | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Nadav Kavalerchik | Nhà nước Israel | 2 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 2 | ||
Clem Smith | Mỹ | 1 | ||
Josh Marshall | Australia | 1 | ||
Skylar Kelty | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Kenny McCormack | 1 | |||
Krista Koivisto | 1 | |||
Kevin Bruton | Tây Ban Nha | 1 | ||
Michael Milette | Ca na đa | 1 | ||
Russell Smith | Australia | 1 | ||
Travis Noll | Mỹ | 1 | ||
Matteo Scaramuccia | Ý | 1 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 1 | ||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||
Dave Balch | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Juan Segarra Montesinos | Tây Ban Nha | 1 | ||
Michael de Raadt | Australia | 1 | ||
Gareth J Barnard | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Michael Hughes | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Matt Rice | Mỹ | 1 | ||
Eugene Venter | Tân Tây Lan | 1 | ||
Renaat Debleu | Bỉ | 1 | ||
Gregory Faller | Australia | 1 | ||
Adam Olley | Australia | 1 | ||
Luca Bösch | Thụy Sĩ | 1 | ||
Sara Cenni | Ý | 1 | ||
Janek Lasocki-Biczysko | Vương Quốc Anh | 1 | ||