Developer credits
Contributions to Moodle 2.8.x
209 developers
34 countries
3232 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Andrew Lyons | Australia | 216 | 163 | |
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 203 | 169 | |
Damyon Wiese | Australia | 200 | 188 | |
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 199 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 170 | 578 | |
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 155 | ||
AMOS bot | Australia | 144 | 1 | |
Mark Nelson | 133 | |||
Rajesh Taneja | Australia | 118 | ||
Ankit Agarwal | Australia | 102 | ||
David Monllaó | Australia | 92 | 157 | |
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 92 | 212 | |
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 84 | 298 | |
Juan Leyva | Tây Ban Nha | 81 | ||
Adrian Greeve | Australia | 70 | ||
Simey Lameze | Australia | 65 | ||
John Okely | Australia | 57 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 51 | ||
Jetha Chan | Australia | 50 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 43 | ||
Zac Durber | Australia | 41 | ||
Jean-Michel Védrine | Pháp | 41 | ||
Andrew Davis | Australia | 39 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 37 | ||
Brian Barnes | Tân Tây Lan | 36 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 34 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 23 | ||
Dave Cooper | Australia | 22 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 21 | ||
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 20 | ||
Daniel Thies | Mỹ | 17 | ||
vignesh panneerselvam | Ấn Độ | 14 | ||
Yuliya Bozhko | Tân Tây Lan | 14 | ||
Martin Mastny | Cộng Hoà Séc | 13 | ||
Helen Foster | Bỉ | 13 | ||
Neill Magill | Vương Quốc Anh | 13 | ||
Adam Olley | Australia | 13 | ||
Paul Nicholls | Tân Tây Lan | 13 | ||
Jun Pataleta | Australia | 12 | ||
Tony Butler | Vương Quốc Anh | 12 | ||
Nadav Kavalerchik | Nhà nước Israel | 12 | ||
Stephen Bourget | Mỹ | 11 | ||
Barbara Ramiro | Australia | 11 | ||
Matteo Scaramuccia | Ý | 11 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 11 | ||
Charles Fulton | Mỹ | 10 | ||
Ryan Wyllie | Australia | 9 | ||
Ray Morris | Mỹ | 9 | ||
Daniel Neis Araujo | Bra xin | 9 | ||
Dave Balch | Vương Quốc Anh | 9 | ||
Matthew Davidson | Mỹ | 9 | ||
Russell Smith | Australia | 8 | ||
Gregory Faller | Australia | 8 | ||
Cameron 👨🦲🟥⚡️ | Australia | 7 | ||
Gareth J Barnard | Vương Quốc Anh | 7 | ||
Pau Ferrer Ocaña | Tây Ban Nha | 7 | ||
Skylar Kelty | Vương Quốc Anh | 6 | ||
Stephen Vickers | Vương Quốc Anh | 6 | ||
Andreas Grabs | Đức | 6 | ||
Jason Fowler | Australia | 6 | ||
Tim Lock | Australia | 6 | ||
Andrew Hancox | 5 | |||
Barry Oosthuizen | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Damien Bezborodov | Australia | 5 | ||
Shashikant Vaishnav | Ấn Độ | 5 | ||
Willy Lee | Mỹ | 5 | ||
Tony Levi | Australia | 5 | ||
Julien Boulen | Pháp | 5 | ||
Simon Coggins | Tân Tây Lan | 5 | ||
Michael Hughes | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Rex Lorenzo | Mỹ | 5 | ||
Kevin Wiliarty | Mỹ | 5 | ||
Colin Chambers | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Aaron Barnes | Tân Tây Lan | 5 | ||
Michael de Raadt | Australia | 5 | ||
Henning Bostelmann | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Dani Palou | Tây Ban Nha | 4 | ||
Vadim Dvorovenko | Liên bang Nga | 4 | ||
Dmitry Nefedov | Australia | 4 | ||
Sam Chaffee | Mỹ | 4 | ||
Ben Kelada | Australia | 4 | ||
Rod Norfor | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Davo Smith | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Eugene Venter | Tân Tây Lan | 3 | ||
Aparup Banerjee | Australia | 3 | ||
Amanda Doughty | Vương Quốc Anh | 3 | ||
mohamed alsharaf | Tân Tây Lan | 3 | ||
Jonathon Fowler | Australia | 3 | ||
Matthew Tavella | Australia | 3 | ||
Colin Campbell | Mỹ | 3 | ||
Corey Wallis | Australia | 3 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 3 | ||
Nelson Moller | Ca na đa | 3 | ||
Matt Petro | Mỹ | 3 | ||
Daniel Kosinski | 3 | |||
Ruslan Kabalin | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Yolanda Ordóñez Rufat | Tây Ban Nha | 2 | ||
Gilles-Philippe Leblanc | Ca na đa | 2 | ||
Dan Bennett | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Jean-Philippe Gaudreau | Ca na đa | 2 |