Developer credits
Contributions to Moodle 2.7.2
66 developers
18 countries
227 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 20 | 36 | |
AMOS bot | Australia | 19 | ||
Damyon Wiese | Australia | 17 | 24 | |
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 12 | ||
Mark Nelson | 10 | |||
Brian Barnes | Tân Tây Lan | 9 | ||
Simey Lameze | Australia | 8 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 8 | 30 | |
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 7 | ||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 6 | 22 | |
Andrew Lyons | Australia | 6 | ||
Rajesh Taneja | Australia | 6 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 6 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 6 | 36 | |
Tony Butler | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Andrew Davis | Australia | 5 | ||
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 4 | ||
Juan Leyva | Tây Ban Nha | 3 | ||
Jason Fowler | Australia | 3 | ||
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 3 | ||
David Monllaó | Australia | 3 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 3 | ||
Shashikant Vaishnav | Ấn Độ | 3 | ||
Gregory Faller | Australia | 3 | ||
Michael de Raadt | Australia | 3 | ||
Adam Olley | Australia | 2 | ||
Michael Wheeler | Mỹ | 2 | ||
Rex Lorenzo | Mỹ | 2 | ||
Dave Balch | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Jon Marthaler | Mỹ | 1 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Adrian Greeve | Australia | 1 | ||
Willy Lee | Mỹ | 1 | ||
Daniel Neis Araujo | Bra xin | 1 | ||
Ray Morris | Mỹ | 1 | ||
Daniel Thies | Mỹ | 1 | ||
Urs Hunkler | Đức | 1 | ||
Jason Darwin | Tân Tây Lan | 1 | ||
Sam Chaffee | Mỹ | 1 | ||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||
vignesh panneerselvam | Ấn Độ | 1 | ||
John Okely | Australia | 1 | ||
Ruslan Kabalin | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Damien Bezborodov | Australia | 1 | ||
Jim Thorpe | Tân Tây Lan | 1 | ||
Zac Durber | Australia | 1 | ||
Shane Elliott | Hồng Công | 1 | ||
Matteo Scaramuccia | Ý | 1 | ||
Faisal Kaleem | Cộng hoà Hồi giáo Pakistan | 1 | ||
Paul Charsley | Tân Tây Lan | 1 | ||
Simon Coggins | Tân Tây Lan | 1 | ||
Jonathon Fowler | Australia | 1 | ||
Nadav Kavalerchik | Nhà nước Israel | 1 | ||
mohamed alsharaf | Tân Tây Lan | 1 | ||
Amanda Doughty | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Julien Boulen | Pháp | 1 | ||
Henning Bostelmann | Vương Quốc Anh | 1 | ||
James Henestofel | Mỹ | 1 | ||
Colin Chambers | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Yuliya Bozhko | Tân Tây Lan | 1 | ||
Matthew Davidson | Mỹ | 1 | ||
Gilles-Philippe Leblanc | Ca na đa | 1 | ||
Jean-Philippe Gaudreau | Ca na đa | 1 | ||
Paul Holden | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Charles Fulton | Mỹ | 1 | ||