Developer credits
Contributions to Moodle 2.5.4
42 developers
13 countries
219 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 19 | ||
David Monllaó | Australia | 16 | ||
AMOS bot | Australia | 16 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 15 | ||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 14 | 49 | |
Andrew Lyons | Australia | 14 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 13 | 17 | |
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 11 | ||
Russell Smith | Australia | 8 | ||
Damyon Wiese | Australia | 7 | 22 | |
Matteo Scaramuccia | Ý | 6 | ||
Tim Lock | Australia | 6 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 6 | 32 | |
Rajesh Taneja | Australia | 6 | ||
Mark Nelson | 5 | |||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 5 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 4 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 4 | 26 | |
Jason Fowler | Australia | 4 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Ankit Agarwal | Australia | 4 | ||
Gareth J Barnard | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Andrew Davis | Australia | 3 | ||
Aaron Barnes | Tân Tây Lan | 3 | ||
Simon Coggins | Tân Tây Lan | 2 | ||
Michael Milette | Ca na đa | 2 | ||
Tony Butler | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Sam Chaffee | Mỹ | 2 | ||
Mahmoud Kassaei | Vương Quốc Anh | 1 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 1 | ||
Jenny Gray | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Renaat Debleu | Bỉ | 1 | ||
Jean-Philippe Gaudreau | Ca na đa | 1 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 1 | ||
Rossiani Wijaya | Australia | 1 | ||
Andreas Grabs | Đức | 1 | ||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||
Ruslan Kabalin | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Filip Benčo | Cộng Hoà Séc | 1 | ||
Jamie Pratt | Thái Lan | 1 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 1 | ||
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 1 | ||