Developer credits
Contributions to Moodle 2.4.4
55 developers
15 countries
235 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 25 | ||
Damyon Wiese | Australia | 17 | 44 | |
AMOS bot | Australia | 17 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 15 | 46 | |
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 13 | 44 | |
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 13 | ||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 12 | 13 | |
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 10 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 8 | ||
Rajesh Taneja | Australia | 8 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 7 | ||
Rossiani Wijaya | Australia | 6 | ||
Andrew Davis | Australia | 6 | ||
Jean-Michel Védrine | Pháp | 6 | ||
Ankit Agarwal | Australia | 6 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 5 | ||
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 4 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 4 | ||
Mark Nelson | 4 | |||
David Monllaó | Australia | 3 | ||
Matteo Scaramuccia | Ý | 3 | ||
Davo Smith | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Jean-Philippe Gaudreau | Ca na đa | 2 | ||
Andrew Lyons | Australia | 2 | ||
Gareth J Barnard | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Jonathon Fowler | Australia | 2 | ||
Daniele Cordella | Ý | 2 | ||
Aaron Barnes | Tân Tây Lan | 2 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 2 | ||
Rex Lorenzo | Mỹ | 2 | ||
Jason Platts | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Maria Torres | 1 | |||
Alex Leontiev | U-crai-na | 1 | ||
Ryan Panning | Mỹ | 1 | ||
Jayesh Anandani | Ấn Độ | 1 | ||
Prateek Sachan | Ấn Độ | 1 | ||
Paul Nicholls | Tân Tây Lan | 1 | ||
Paul Campbell | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Jason Fowler | Australia | 1 | ||
Matt Petro | Mỹ | 1 | ||
Shamim Rezaie | Australia | 1 | ||
Tim Lock | Australia | 1 | ||
Fred Woolard | Mỹ | 1 | ||
Charles Fulton | Mỹ | 1 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 1 | ||
Pierre Pichet | Ca na đa | 1 | ||
Daniel Neis Araujo | Bra xin | 1 | ||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||
Ruslan Kabalin | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 1 | ||
Joseph Rézeau | Pháp | 1 | ||
Andrea Bicciolo | Ý | 1 | ||
Mike Churchward | Ca na đa | 1 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Aparup Banerjee | Australia | 4 | ||