Developer credits
Contributions to Moodle 2.3.8
41 developers
15 countries
136 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 21 | 5 | |
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 14 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 12 | 16 | |
AMOS bot | Australia | 10 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 8 | ||
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 6 | ||
Damyon Wiese | Australia | 6 | 7 | |
Matteo Scaramuccia | Ý | 6 | ||
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 4 | 22 | |
Ruslan Kabalin | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Russell Smith | Australia | 3 | ||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 3 | 18 | |
Ankit Agarwal | Australia | 2 | ||
Andrew Davis | Australia | 2 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 2 | ||
Jason Fowler | Australia | 2 | ||
Rossiani Wijaya | Australia | 2 | ||
Andreas Grabs | Đức | 2 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 1 | ||
Adam Olley | Australia | 1 | ||
Martín Langhoff | Mỹ | 1 | ||
mohamed alsharaf | Tân Tây Lan | 1 | ||
Kyle Temkin | Mỹ | 1 | ||
Tim Gus | Ca na đa | 1 | ||
Jayesh Anandani | Ấn Độ | 1 | ||
Troy Lee | Sinh ga po | 1 | ||
Wojciech Galiszek | Ba Lan | 1 | ||
Gilles-Philippe Leblanc | Ca na đa | 1 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 1 | ||
Justin Filip | Ca na đa | 1 | ||
Mark Nelson | 1 | |||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 1 | ||
Gareth J Barnard | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Andrew Lyons | Australia | 1 | ||
Albert Gasset | Tây Ban Nha | 1 | ||
Nicolas Dunand | Thụy Sĩ | 1 | ||
Sam Chaffee | Mỹ | 1 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 1 | ||
Daniele Cordella | Ý | 1 | ||