Developer credits
Contributions to Moodle 2.2.0
66 developers
17 countries
1471 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 314 | 35 | |
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 174 | 323 | |
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 158 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 110 | 20 | |
Chris Scribner | 75 | |||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 72 | 264 | |
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 56 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 45 | ||
AMOS bot | Australia | 38 | 2 | |
Rajesh Taneja | Australia | 35 | ||
Aparup Banerjee | Australia | 33 | 103 | |
Ankit Agarwal | Australia | 33 | ||
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 30 | 1 | |
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 27 | ||
Rossiani Wijaya | Australia | 26 | ||
Andrew Davis | Australia | 25 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 24 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 22 | ||
Andrew Lyons | Australia | 14 | ||
Daniele Cordella | Ý | 11 | ||
Henning Bostelmann | Vương Quốc Anh | 11 | ||
Nadav Kavalerchik | Nhà nước Israel | 9 | ||
Andreas Grabs | Đức | 8 | ||
Jason Fowler | Australia | 8 | ||
Tom Lanyon | Australia | 7 | ||
Zhigang Sun | Trung Quốc | 7 | ||
Dongsheng Cai | Australia | 7 | ||
Jamie Pratt | Thái Lan | 7 | ||
Tony Levi | Australia | 6 | ||
Ruslan Kabalin | Vương Quốc Anh | 6 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 5 | ||
Mayank Gupta | Ấn Độ | 5 | ||
Stephen Bourget | Mỹ | 5 | ||
Colin Chambers | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Charles Fulton | Mỹ | 4 | ||
Darko Miletić | Cộng hòa Argentina | 4 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 4 | ||
Mark Johnson | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Mahmoud Kassaei | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Charles Severance | Mỹ | 3 | ||
Wale Olujide | 2 | |||
John Beedell | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Martin Dougiamas | Australia | 2 | ||
Adrian Greeve | Australia | 2 | ||
Aaron Barnes | Tân Tây Lan | 2 | ||
Adam Olley | Australia | 2 | ||
Deactivated User | Australia | 1 | ||
Sagie Maoz | Nhà nước Israel | 1 | ||
Chris Follin | Mỹ | 1 | ||
Tom Cubanski | Mỹ | 1 | ||
Kyle Temkin | Mỹ | 1 | ||
Deepa Narayanan | Ấn Độ | 1 | ||
Daren Chandisingh | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Gerwood Stewart | Australia | 1 | ||
John St | Mỹ | 1 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Piers Harding | Tân Tây Lan | 1 | ||
Tomasz Muras | Ai Len | 1 | ||
James Brisland | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Ray Guo | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Jonathan Harker | Tân Tây Lan | 1 | ||
Peter Bulmer | Tân Tây Lan | 1 | ||
Oleg Sychev | Liên bang Nga | 1 | ||
Rod Norfor | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Jean-Michel Védrine | Pháp | 1 | ||
Adrian | 1 | |||