Developer credits
Contributions to Moodle 2.0.5
35 developers
11 countries
238 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 32 | 61 | |
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 20 | 2 | |
Rajesh Taneja | Australia | 20 | ||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 17 | 49 | |
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 17 | ||
Andrew Davis | Australia | 16 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 15 | ||
AMOS bot | Australia | 14 | 1 | |
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 12 | ||
Aparup Banerjee | Australia | 11 | 20 | |
Rossiani Wijaya | Australia | 9 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 7 | ||
Daniele Cordella | Ý | 5 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Tony Levi | Australia | 3 | ||
Dongsheng Cai | Australia | 3 | ||
Henning Bostelmann | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Mark Johnson | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Adam Olley | Australia | 2 | ||
Ankit Agarwal | Australia | 2 | ||
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Aaron Barnes | Tân Tây Lan | 2 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 2 | ||
Mahmoud Kassaei | Vương Quốc Anh | 2 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 2 | ||
Zhigang Sun | Trung Quốc | 2 | ||
Andreas Grabs | Đức | 2 | ||
Piers Harding | Tân Tây Lan | 1 | ||
Daren Chandisingh | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Andrew Lyons | Australia | 1 | ||
Deactivated User | Australia | 1 | ||
Sagie Maoz | Nhà nước Israel | 1 | ||
Tom Cubanski | Mỹ | 1 | ||
Kyle Temkin | Mỹ | 1 | ||