Developer credits
Contributions to Moodle 1.9.3
31 developers
14 countries
623 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Nicolas Connault | Australia | 156 | ||
Moodle Bot | Australia | 127 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 62 | ||
Piers Harding | Tân Tây Lan | 42 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 42 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 36 | ||
Martin Dougiamas | Australia | 16 | ||
Mathieu Petit-Clair | Australia | 16 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 15 | ||
Dongsheng Cai | Australia | 15 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 12 | ||
Helen Foster | Bỉ | 11 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 10 | ||
Peter Bulmer | Tân Tây Lan | 10 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 9 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 6 | ||
Pierre Pichet | Ca na đa | 6 | ||
Jamie Pratt | Thái Lan | 5 | ||
Anthony Borrow | Mỹ | 3 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 3 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 3 | ||
François Marier | Tân Tây Lan | 3 | ||
Shane Elliott | Hồng Công | 3 | ||
Gordon Bateson | Nhật Bản | 3 | ||
Andrea Bicciolo | Ý | 2 | ||
Wen Hao Chuang | Mỹ | 2 | ||
Jenny Gray | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Urs Hunkler | Đức | 1 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 1 | ||
Ethem Evlice | Thổ Nhĩ Kì | 1 | ||
Mike Churchward | Ca na đa | 1 | ||