Developer credits
Contributions to Moodle 1.8.0
39 developers
17 countries
2867 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 568 | ||
Martin Dougiamas | Australia | 473 | ||
Yu Zhang | Australia | 354 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 248 | ||
Vy-Shane Sin Fat | Australia | 176 | ||
Jamie Pratt | Thái Lan | 159 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 130 | ||
Martín Langhoff | Mỹ | 120 | ||
Nicolas Connault | Australia | 82 | ||
Nick Freear | Vương Quốc Anh | 78 | ||
Donal McMullan | Tân Tây Lan | 65 | ||
Ethem Evlice | Thổ Nhĩ Kì | 52 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 51 | ||
Urs Hunkler | Đức | 43 | ||
Shane Elliott | Hồng Công | 37 | ||
Gordon Bateson | Nhật Bản | 32 | ||
Roberto Pinna | Ý | 30 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 27 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 24 | ||
Olga Santos | Bồ Đào Nha | 19 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 15 | ||
Pierre Pichet | Ca na đa | 14 | ||
John Papaioannou | Hi Lạp | 14 | ||
koen roggemans | Bỉ | 12 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 8 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 5 | ||
Penny Leach | Thụy Sĩ | 4 | ||
Mitsuhiro Yoshida | Nhật Bản | 4 | ||
Andrea Bicciolo | Ý | 4 | ||
Derek Woolhead | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Jenny Gray | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Ed Coyne | Mỹ | 2 | ||
Lukas Haemmerle | Thụy Sĩ | 2 | ||
Alan Thompson | Vương Quốc Anh | 2 | ||
lamsdev | 2 | |||
Chardelle Busch | Mỹ | 1 | ||
Gustav W Delius | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Mike Churchward | Ca na đa | 1 | ||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||