Developer credits
Contributions to Moodle 1.7.0
38 developers
17 countries
3159 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Martin Dougiamas | Australia | 649 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 565 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 549 | ||
Yu Zhang | Australia | 232 | ||
Vy-Shane Sin Fat | Australia | 211 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 201 | ||
Ethem Evlice | Thổ Nhĩ Kì | 154 | ||
Martín Langhoff | Mỹ | 62 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 57 | ||
Roberto Pinna | Ý | 50 | ||
Vincenzo K. Marcovecchio | Ca na đa | 48 | ||
Ed Coyne | Mỹ | 38 | ||
Urs Hunkler | Đức | 38 | ||
Gordon Bateson | Nhật Bản | 38 | ||
Penny Leach | Thụy Sĩ | 31 | ||
koen roggemans | Bỉ | 30 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 28 | ||
Jamie Pratt | Thái Lan | 27 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 23 | ||
Nick Freear | Vương Quốc Anh | 19 | ||
Michael Champanis | Cộng hòa Nam Phi | 19 | ||
Gustav W Delius | Vương Quốc Anh | 14 | ||
Dan Stowell | Vương Quốc Anh | 13 | ||
Mitsuhiro Yoshida | Nhật Bản | 11 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 11 | ||
Tom Flannaghan | Vương Quốc Anh | 9 | ||
Matt Oquist | Mỹ | 5 | ||
Janne Mikkonen | Phần Lan | 4 | ||
Alan Thompson | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Helen Foster | Bỉ | 3 | ||
Andrea Bicciolo | Ý | 3 | ||
Shane Elliott | Hồng Công | 3 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 3 | ||
Lukas Haemmerle | Thụy Sĩ | 2 | ||
Derek Woolhead | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Fei Yang | Australia | 1 | ||
Rod Norfor | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Jeff Graham | Mỹ | 1 | ||