Developer credits
Contributions to Moodle 1.5.3
24 developers
16 countries
452 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Martin Dougiamas | Australia | 70 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 54 | ||
Penny Leach | Thụy Sĩ | 50 | ||
Martín Langhoff | Mỹ | 42 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 36 | ||
Patrick Li | Tân Tây Lan | 28 | ||
Julian Sedding | Vương Quốc Anh | 26 | ||
John Papaioannou | Hi Lạp | 22 | ||
Nicolas Martignoni | Thụy Sĩ | 20 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 18 | ||
Gustav W Delius | Vương Quốc Anh | 13 | ||
Michael Penney | Mỹ | 12 | ||
Urs Hunkler | Đức | 9 | ||
Janne Mikkonen | Phần Lan | 8 | ||
Gordon Bateson | Nhật Bản | 7 | ||
Adam Pawelczak | Ba Lan | 7 | ||
Roberto Pinna | Ý | 7 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 6 | ||
Shane Elliott | Hồng Công | 5 | ||
Petri Asikainen | Phần Lan | 5 | ||
Ethem Evlice | Thổ Nhĩ Kì | 3 | ||
Daryl Hawes | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Dmitry Pupinin | Liên bang Nga | 1 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 1 | ||