Developer credits
Contributions to Moodle 1.4.x
38 developers
24 countries
2213 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Martin Dougiamas | Australia | 811 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 256 | ||
Nicolas Martignoni | Thụy Sĩ | 166 | ||
koen roggemans | Bỉ | 111 | ||
John Papaioannou | Hi Lạp | 105 | ||
Gustav W Delius | Vương Quốc Anh | 103 | ||
Martín Langhoff | Mỹ | 73 | ||
Penny Leach | Thụy Sĩ | 73 | ||
Mitsuhiro Yoshida | Nhật Bản | 72 | ||
Roberto Pinna | Ý | 59 | ||
Janne Mikkonen | Phần Lan | 48 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 42 | ||
Ray Kingdon | Vương Quốc Anh | 37 | ||
Mike Churchward | Ca na đa | 33 | ||
Benito Arias | Tây Ban Nha | 31 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 28 | ||
Henrik Kaipe | Thuỵ Điển | 24 | ||
Petri Asikainen | Phần Lan | 23 | ||
Michael Schneider | Thụy Sĩ | 19 | ||
Dr. Prin Singhanart | Thái Lan | 14 | ||
Jaime Villate | Bồ Đào Nha | 11 | ||
Carles Bellver | Tây Ban Nha | 10 | ||
Zbigniew Fiedorowicz | Mỹ | 9 | ||
Carsten Schmitz | Đức | 8 | ||
Andrew R | Trung Quốc | 7 | ||
Paula de Waal | Ý | 7 | ||
Shane Elliott | Hồng Công | 5 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 5 | ||
Adam Pawelczak | Ba Lan | 4 | ||
Daniel Mikšík | Cộng Hoà Séc | 4 | ||
Girts Ozolins | Cộng hòa Latvia | 4 | ||
Ethem Evlice | Thổ Nhĩ Kì | 3 | ||
Antonio Navarro | Tây Ban Nha | 3 | ||
Pablo Etcheverry | Cộng hòa Argentina | 1 | ||
Kristian Nielsen | Đan Mạch | 1 | ||
André Krüger | Đức | 1 | ||
Scott Elliott | Mỹ | 1 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 1 | ||