Developer credits
Contributions to Moodle 1.2.x
32 developers
18 countries
2446 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Martin Dougiamas | Australia | 1108 | ||
Nicolas Martignoni | Thụy Sĩ | 232 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 197 | ||
koen roggemans | Bỉ | 178 | ||
Williams Castillo | Cộng hòa Bolivar Venezuela | 128 | ||
Ray Kingdon | Vương Quốc Anh | 93 | ||
Claudio Tavares | Mê Hi Cô | 52 | ||
Mitsuhiro Yoshida | Nhật Bản | 47 | ||
Janne Mikkonen | Phần Lan | 38 | ||
Scott Elliott | Mỹ | 37 | ||
Les Kopari | Mỹ | 34 | ||
Petri Asikainen | Phần Lan | 33 | ||
Stig Bjarne Haugen | Na Uy | 32 | ||
Zbigniew Fiedorowicz | Mỹ | 27 | ||
Russell Jungwirth | Mỹ | 25 | ||
Roberto Pinna | Ý | 24 | ||
André Krüger | Đức | 23 | ||
Adam Pawelczak | Ba Lan | 23 | ||
Jaime Villate | Bồ Đào Nha | 22 | ||
Thomas Robb | Nhật Bản | 18 | ||
Paul Shew | Nhật Bản | 14 | ||
Gustav W Delius | Vương Quốc Anh | 12 | ||
Carles Bellver | Tây Ban Nha | 11 | ||
Henrik Kaipe | Thuỵ Điển | 9 | ||
Ralf Hilgenstock | Đức | 9 | ||
Kristian Nielsen | Đan Mạch | 5 | ||
Istvan Bozsa | Hung ga ri | 4 | ||
Antonio Navarro | Tây Ban Nha | 4 | ||
Anders Berggren | Thuỵ Điển | 3 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Greg Barnett | Mỹ | 1 | ||
Andrea Bicciolo | Ý | 1 | ||