Developer credits
Contributions to Moodle 3.5.4
46 developers
15 countries
144 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Adrian Greeve | Australia | 10 | 3 | |
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 9 | 17 | |
Peter D | Australia | 9 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 9 | ||
AMOS bot | Australia | 8 | ||
Damyon Wiese | Australia | 8 | 6 | |
Andrew Lyons | Australia | 7 | 15 | |
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 6 | ||
Jun Pataleta | Australia | 6 | 21 | |
Jake Dallimore | Australia | 6 | 21 | |
Luca Bösch | Thụy Sĩ | 6 | ||
Sara Arjona Téllez | Tây Ban Nha | 5 | 1 | |
Simey Lameze | Australia | 4 | ||
Adam Olley | Australia | 3 | ||
David Monllaó | Australia | 3 | 13 | |
Michael Hawkins | Australia | 3 | ||
Juan Leyva | Tây Ban Nha | 3 | ||
Amaia Anabitarte | Tây Ban Nha | 3 | ||
Helen Foster | Bỉ | 3 | ||
Víctor Déniz Falcón | Tây Ban Nha | 2 | ||
Mathew May 🇳🇿 | Australia | 2 | ||
Shamim Rezaie | Australia | 2 | ||
Christian Wolters | Đức | 2 | ||
papillon326 | 2 | |||
Mark Nelson | 2 | |||
Bas Brands | Hà Lan | 1 | ||
Leon Stringer | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Ilya Tregubov | Australia | 1 | ||
Claude Vervoort | Ca na đa | 1 | ||
Mihail Geshoski | Australia | 1 | ||
Cory Buecker | Mỹ | 1 | ||
Mirko Otto | 1 | |||
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 1 | ||
Sara Cenni | Ý | 1 | ||
Mark Johnson | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Kevin Wiliarty | Mỹ | 1 | ||
Carlos Escobedo | Tây Ban Nha | 1 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Tomasz Muras | Ai Len | 1 | ||
Davo Smith | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Michael Spall | Mỹ | 1 | ||
David Bogner | Áo | 1 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Tony Butler | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 1 | ||
Roger Barras | 1 | |||