Developer credits
Contributions to Moodle 1.6.x
80 developers
30 countries
8563 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Martin Dougiamas | Australia | 1357 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 714 | ||
Mitsuhiro Yoshida | Nhật Bản | 653 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 501 | ||
Gustav W Delius | Vương Quốc Anh | 497 | ||
Nicolas Martignoni | Thụy Sĩ | 419 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 375 | ||
koen roggemans | Bỉ | 304 | ||
Yu Zhang | Australia | 299 | ||
Ethem Evlice | Thổ Nhĩ Kì | 289 | ||
Penny Leach | Thụy Sĩ | 244 | ||
Gordon Bateson | Nhật Bản | 240 | ||
John Papaioannou | Hi Lạp | 226 | ||
Martín Langhoff | Mỹ | 197 | ||
Roberto Pinna | Ý | 180 | ||
Vy-Shane Sin Fat | Australia | 177 | ||
Urs Hunkler | Đức | 147 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 127 | ||
Michael Penney | Mỹ | 118 | ||
Patrick Li | Tân Tây Lan | 115 | ||
Nick Freear | Vương Quốc Anh | 105 | ||
Ling Li | Trung Quốc | 101 | ||
Hung Viet Nam | Việt Nam | 89 | ||
Benito Arias | Tây Ban Nha | 73 | ||
Shane Elliott | Hồng Công | 72 | ||
Janne Mikkonen | Phần Lan | 56 | ||
Adam Pawelczak | Ba Lan | 53 | ||
Paula de Waal | Ý | 53 | ||
Daryl Hawes | Vương Quốc Anh | 48 | ||
Ralf Hilgenstock | Đức | 46 | ||
Carles Bellver | Tây Ban Nha | 46 | ||
Julian Sedding | Vương Quốc Anh | 45 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 42 | ||
Timothy Allen | Mỹ | 40 | ||
Roel Cantada | Phi líp pin | 40 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 38 | ||
Dmitry Pupinin | Liên bang Nga | 37 | ||
Andrea Bicciolo | Ý | 35 | ||
Kristian Nielsen | Đan Mạch | 35 | ||
Petri Asikainen | Phần Lan | 31 | ||
Mike Churchward | Ca na đa | 26 | ||
Lukas Haemmerle | Thụy Sĩ | 24 | ||
Juraj Chlebec | Cộng hòa Slovakia | 24 | ||
Pierre Pichet | Ca na đa | 20 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 20 | ||
dovix :) | Nhà nước Israel | 15 | ||
Jamie Pratt | Thái Lan | 14 | ||
Zbigniew Fiedorowicz | Mỹ | 14 | ||
Helen Foster | Bỉ | 13 | ||
Nicolas Connault | Australia | 13 | ||
Jaime Villate | Bồ Đào Nha | 11 | ||
Tomaž Savodnik | Cộng hòa Slovenia | 9 | ||
Alex Djachenko | Liên bang Nga | 8 | ||
Dan Stowell | Vương Quốc Anh | 8 | ||
Carsten Schmitz | Đức | 8 | ||
David Scotson | Vương Quốc Anh | 8 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 7 | ||
Mathieu Petit-Clair | Australia | 6 | ||
Dr. Ali Abureesh | Saudi Arabia | 5 | ||
Olga Santos | Bồ Đào Nha | 5 | ||
Daniel Mikšík | Cộng Hoà Séc | 4 | ||
romuald lorthioir | Pháp | 4 | ||
Enrique Castro | Tây Ban Nha | 3 | ||
Dr. Prin Singhanart | Thái Lan | 3 | ||
Luke Hudson | Tân Tây Lan | 3 | ||
Derek Woolhead | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Mike Waters | Australia | 2 | ||
Ziba Scott | Mỹ | 2 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Fei Yang | Australia | 2 | ||
Abel Camacho | Tây Ban Nha | 2 | ||
Jeff Graham | Mỹ | 2 | ||
Anthony Borrow | Mỹ | 2 | ||
Lasha Altunashvili | Georgia | 2 | ||
Anthony Forth | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 1 | ||
Wen Hao Chuang | Mỹ | 1 | ||
François Marier | Tân Tây Lan | 1 | ||
Jeffery Watkins | Mỹ | 1 | ||
Dongsheng Cai | Australia | 1 | ||