Bảng từ thuật ngữ Moodle tiếng Việt
Thuật ngữ của Moodle, thuật ngữ về học tập trực tuyến tiếng Việt.
Browse the glossary using this index
Special | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | ALL
V |
---|
virus | ||||
---|---|---|---|---|
Chúng ta nên thống nhất và dần sử dụng các thuật ngữ thường gặp được ghép từ từ gốc sao cho thuần-Việt hơn. | ||||