Bảng từ thuật ngữ Moodle tiếng Việt
Thuật ngữ của Moodle, thuật ngữ về học tập trực tuyến tiếng Việt.
Currently sorted By last update ascending Sort chronologically: By last update
block | |||
---|---|---|---|
khối | |||
module | |||
---|---|---|---|
mô đun | |||
authentication | |||
---|---|---|---|
chứng thực / phương thức chứng thực | |||
user | |||
---|---|---|---|
thành viên | |||
username | |||
---|---|---|---|
kí danh | |||
Admin | |||
---|---|---|---|
quản trị viên | |||
gradebook | |||
---|---|---|---|
sổ điểm | |||
profile | |||
---|---|---|---|
1. mô tả sơ lược 2. hồ sơ | |||
category (của course) | |||
---|---|---|---|
phụ mục (theo gợi ý của Nguyễn Tấn Đại) | |||
virus | ||||
---|---|---|---|---|
Chúng ta nên thống nhất và dần sử dụng các thuật ngữ thường gặp được ghép từ từ gốc sao cho thuần-Việt hơn. | ||||