Bảng từ thuật ngữ Moodle tiếng Việt
Các yêu cầu hoàn thành
Thuật ngữ của Moodle, thuật ngữ về học tập trực tuyến tiếng Việt.
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
Hiện tại Tên đệm và tên theo thứ tự tăng dần được lọc Sắp xếp theo: Họ | Tên đệm và tên
Thanks | |||
---|---|---|---|
thanks for sharing this info. | |||