Bảng từ thuật ngữ Moodle tiếng Việt
Thuật ngữ của Moodle, thuật ngữ về học tập trực tuyến tiếng Việt.
Browse the glossary using this index
A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | ALL
Currently sorted Tên đệm và tên ascending Sắp xếp theo: Họ | Tên đệm và tên
Admin | |||
---|---|---|---|
quản trị viên | |||
authentication | |||
---|---|---|---|
chứng thực / phương thức chứng thực | |||
block | |||
---|---|---|---|
khối | |||
category (của course) | |||
---|---|---|---|
phụ mục (theo gợi ý của Nguyễn Tấn Đại) | |||
gradebook | |||
---|---|---|---|
sổ điểm | |||
module | |||
---|---|---|---|
mô đun | |||
profile | |||
---|---|---|---|
1. mô tả sơ lược 2. hồ sơ | |||
user | |||
---|---|---|---|
thành viên | |||
username | |||
---|---|---|---|
kí danh | |||
Clam AV | ||||
---|---|---|---|---|
| ||||