Thứ Sáu, 29 tháng 3 2024, 8:29 AM
Hệ thống: Moodle - Open-source learning platform | Moodle.org
Khoá học: Moodle tiếng Việt (Vietnamese Moodle) (Vietnamese Moodle)
Bảng từ: Bảng từ thuật ngữ Moodle tiếng Việt
A
Đinh Lư Giang

Admin

Bởi Đinh Lư Giang - Thứ Năm, 16 tháng 2 2012, 11:38 AM
 

quản trị viên

Đinh Lư Giang

authentication

Bởi Đinh Lư Giang - Thứ Bảy, 10 tháng 10 2009, 3:15 PM
 
chứng thực / phương thức chứng thực
B
Đinh Lư Giang

block

Bởi Đinh Lư Giang - Thứ Bảy, 10 tháng 10 2009, 3:08 PM
 
khối
C
Đinh Lư Giang

category (của course)

Bởi Đinh Lư Giang - Thứ Năm, 16 tháng 2 2012, 11:39 AM
 

phụ mục (theo gợi ý của Nguyễn Tấn Đại)

Huỳnh Trọng Nghĩa

Clam AV

Bởi Nghĩa Huỳnh Trọng - Thứ Hai, 1 tháng 10 2012, 9:20 PM
 
  • Clam Antivirus
    trình quét vi-rút Clam
    (là công cụ miễn phí, đa nền tảng nhằm phòng chống các phần mềm độc hại, vi-rút; thường được sử dụng trên các máy chủ gửi thư)
Huỳnh Trọng Nghĩa

comment

Bởi Nghĩa Huỳnh Trọng - Thứ Hai, 1 tháng 10 2012, 9:42 PM
 
  • danh từ
    lời bình, bình luận
  • động từ
    bình luận
G
Đinh Lư Giang

gradebook

Bởi Đinh Lư Giang - Thứ Năm, 16 tháng 2 2012, 11:38 AM
 

sổ điểm

M
Đinh Lư Giang

module

Bởi Đinh Lư Giang - Thứ Bảy, 10 tháng 10 2009, 3:14 PM
 
mô đun
P
Đinh Lư Giang

profile

Bởi Đinh Lư Giang - Thứ Năm, 16 tháng 2 2012, 11:39 AM
 

1. mô tả sơ lược

2. hồ sơ

T
Raman Kumar

Thanks

Bởi Raman Kumar - Thứ Tư, 23 tháng 2 2022, 11:21 PM
 
thanks for sharing this info.