Thứ Bảy, 27 tháng 4 2024, 12:15 PM
Hệ thống: Moodle - Open-source learning platform | Moodle.org
Khoá học: Moodle tiếng Việt (Vietnamese Moodle) (Vietnamese Moodle)
Bảng từ: Bảng từ thuật ngữ Moodle tiếng Việt
A
Admin | ||
---|---|---|
quản trị viên |
authentication | ||
---|---|---|
chứng thực / phương thức chứng thực |
B
block | ||
---|---|---|
khối |
C
category (của course) | ||
---|---|---|
phụ mục (theo gợi ý của Nguyễn Tấn Đại) |
Clam AV | ||
---|---|---|
|
comment | ||
---|---|---|
|
G
gradebook | ||
---|---|---|
sổ điểm |
M
module | ||
---|---|---|
mô đun |
P
profile | ||
---|---|---|
1. mô tả sơ lược 2. hồ sơ |
T
Thanks | ||
---|---|---|
thanks for sharing this info. |
U
user | ||
---|---|---|
thành viên |
username | ||
---|---|---|
kí danh |
V
virus | ||
---|---|---|
Chúng ta nên thống nhất và dần sử dụng các thuật ngữ thường gặp được ghép từ từ gốc sao cho thuần-Việt hơn. |