Chủ Nhật, 16 tháng 6 2024, 10:17 PM
Hệ thống: Moodle - Open-source learning platform | Moodle.org
Khoá học: Moodle tiếng Việt (Vietnamese Moodle) (Vietnamese Moodle)
Bảng từ: Bảng từ thuật ngữ Moodle tiếng Việt
Thanks | ||
---|---|---|
thanks for sharing this info. |
comment | ||
---|---|---|
|
Clam AV | ||
---|---|---|
|
virus | ||
---|---|---|
Chúng ta nên thống nhất và dần sử dụng các thuật ngữ thường gặp được ghép từ từ gốc sao cho thuần-Việt hơn. |
category (của course) | ||
---|---|---|
phụ mục (theo gợi ý của Nguyễn Tấn Đại) |
profile | ||
---|---|---|
1. mô tả sơ lược 2. hồ sơ |
gradebook | ||
---|---|---|
sổ điểm |
Admin | ||
---|---|---|
quản trị viên |
username | ||
---|---|---|
kí danh |
user | ||
---|---|---|
thành viên |