Developer credits
Contributions to Moodle 3.5.1
50 developers
16 countries
171 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Luca Bösch | Thụy Sĩ | 13 | ||
Andrew Lyons | Australia | 12 | 20 | |
Jun Pataleta | Australia | 11 | 16 | |
Bas Brands | Hà Lan | 10 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 9 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 8 | ||
Mark Nelson | 8 | |||
Adrian Greeve | Australia | 7 | ||
AMOS bot | Australia | 6 | ||
Simey Lameze | Australia | 6 | ||
Matteo Scaramuccia | Ý | 6 | ||
Michael Hawkins | Australia | 5 | ||
Mihail Geshoski | Australia | 5 | ||
Jake Dallimore | Australia | 5 | 11 | |
David Monllaó | Australia | 5 | 20 | |
Damyon Wiese | Australia | 4 | ||
Sara Arjona Téllez | Tây Ban Nha | 4 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 4 | 34 | |
Huong Nguyen | Việt Nam | 3 | ||
Zig Tan | Australia | 3 | ||
Shamim Rezaie | Australia | 3 | ||
Jan Dageförde | Đức | 2 | ||
Mark Johnson | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Carlos Escobedo | Tây Ban Nha | 2 | ||
Leon Stringer | Vương Quốc Anh | 2 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 2 | ||
David Penner | Mỹ | 1 | ||
Tobias Reischmann | Đức | 1 | ||
Matt Porritt | Australia | 1 | ||
Eva E | 1 | |||
Víctor Déniz Falcón | Tây Ban Nha | 1 | ||
Łukasz Szeremeta | Ba Lan | 1 | ||
Alex | 1 | |||
Juan Leyva | Tây Ban Nha | 1 | ||
Christian Glahn | 1 | |||
HungTran | 1 | |||
Kristian Ringer | 1 | |||
Sergio Rabellino | 1 | |||
adamtppaw | 1 | |||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 1 | ||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||
Dave Balch | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Ed Bassett | Australia | 1 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Juan Segarra Montesinos | Tây Ban Nha | 1 | ||
Matthew Davidson | Mỹ | 1 | ||
John Beedell | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Gareth J Barnard | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Willian Mano | Bra xin | 1 | ||