Developer credits
Contributions to Moodle 2.6.6
63 developers
17 countries
259 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 28 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 24 | 21 | |
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 18 | 27 | |
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 17 | 54 | |
Damyon Wiese | Australia | 16 | 36 | |
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 10 | ||
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 10 | ||
AMOS bot | Australia | 10 | ||
Juan Leyva | Tây Ban Nha | 8 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 7 | ||
Andrew Lyons | Australia | 7 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 7 | 13 | |
Adrian Greeve | Australia | 6 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 5 | ||
Jean-Michel Védrine | Pháp | 5 | ||
Yuliya Bozhko | Tân Tây Lan | 4 | ||
Pau Ferrer Ocaña | Tây Ban Nha | 4 | ||
Dmitry Nefedov | Australia | 4 | ||
Brian Barnes | Tân Tây Lan | 4 | ||
Jetha Chan | Australia | 4 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 3 | ||
Rajesh Taneja | Australia | 3 | ||
Simey Lameze | Australia | 3 | ||
John Okely | Australia | 3 | ||
Dave Cooper | Australia | 3 | ||
Willy Lee | Mỹ | 2 | ||
Daniele Cordella | Ý | 2 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 2 | ||
Matteo Scaramuccia | Ý | 2 | ||
Julien Boulen | Pháp | 2 | ||
Mark Nelson | 2 | |||
Yolanda Ordóñez Rufat | Tây Ban Nha | 2 | ||
David Monllaó | Australia | 2 | ||
David Curry | Tân Tây Lan | 1 | ||
Shashikant Vaishnav | Ấn Độ | 1 | ||
Ray Hernandez | Mỹ | 1 | ||
Corey Wallis | Australia | 1 | ||
Dan Bennett | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Ben Kelada | Australia | 1 | ||
Jon Marthaler | Mỹ | 1 | ||
Daniel Kosinski | 1 | |||
Ray Morris | Mỹ | 1 | ||
Neill Magill | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Zac Durber | Australia | 1 | ||
Andrew Schmadel | Mỹ | 1 | ||
Matt Petro | Mỹ | 1 | ||
David Scotson | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Helen Foster | Bỉ | 1 | ||
Daniel Neis Araujo | Bra xin | 1 | ||
Andreas Grabs | Đức | 1 | ||
Jonathan Harker | Tân Tây Lan | 1 | ||
Nadav Kavalerchik | Nhà nước Israel | 1 | ||
Gareth J Barnard | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Pavel Sokolov | Thuỵ Điển | 1 | ||
Kevin Wiliarty | Mỹ | 1 | ||
Andrew Davis | Australia | 1 | ||
Gary Harris | Mỹ | 1 | ||
Amanda Doughty | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Paul Nicholls | Tân Tây Lan | 1 | ||
Gregory Faller | Australia | 1 | ||
Adam Olley | Australia | 1 | ||
Virgil Ashruf | Hà Lan | 1 | ||