Developer credits
Contributions to Moodle 2.3.4
60 developers
15 countries
284 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 38 | ||
Damyon Wiese | Australia | 22 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 21 | ||
Andrew Lyons | Australia | 13 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 13 | 106 | |
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 11 | 19 | |
AMOS bot | Australia | 10 | ||
Mark Nelson | 10 | |||
Jason Fowler | Australia | 10 | ||
Andrew Davis | Australia | 10 | ||
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 9 | ||
Adrian Greeve | Australia | 8 | ||
Paul Nicholls | Tân Tây Lan | 7 | ||
David Monllaó | Australia | 7 | ||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 7 | 61 | |
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 7 | ||
Rajesh Taneja | Australia | 5 | ||
Ankit Agarwal | Australia | 5 | ||
Thanh Le | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 4 | ||
Davo Smith | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Rossiani Wijaya | Australia | 4 | ||
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Jean-Michel Védrine | Pháp | 3 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 3 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 3 | ||
Didier Raboud | Thụy Sĩ | 2 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Charles Fulton | Mỹ | 2 | ||
Matt Petro | Mỹ | 2 | ||
Luke Tucker | Australia | 2 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 2 | ||
Amy Groshek | Mỹ | 2 | ||
Andreas Grabs | Đức | 2 | ||
Adam Olley | Australia | 2 | ||
Matt Oquist | Mỹ | 1 | ||
Adrian Fish | Cộng hòa Azerbaijan | 1 | ||
Matthew Switlik | Mỹ | 1 | ||
Jean-Philippe Gaudreau | Ca na đa | 1 | ||
Joseph Rézeau | Pháp | 1 | ||
Raymond Antonio Wijaya | Australia | 1 | ||
Andrew Davidson | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Paul Verrall | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Michael de Raadt | Australia | 1 | ||
Nathan Mares | Australia | 1 | ||
Justin Filip | Ca na đa | 1 | ||
Aparup Banerjee | Australia | 1 | 7 | |
Peter Bulmer | Tân Tây Lan | 1 | ||
Itamar Tzadok | Ca na đa | 1 | ||
Simon Coggins | Tân Tây Lan | 1 | ||
Jonathan Champ | Mỹ | 1 | ||
Cathal O'Riordan | Ai Len | 1 | ||
Jason Platts | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Kevin Wiliarty | Mỹ | 1 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Vadim Dvorovenko | Liên bang Nga | 1 | ||
Huy Hoang | Mỹ | 1 | ||
Nicolas Connault | Australia | 1 | ||
Jonathon Fowler | Australia | 1 | ||
Nadav Kavalerchik | Nhà nước Israel | 1 | ||