Developer credits
Contributions to Moodle 2.3.3
49 developers
13 countries
327 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 28 | ||
AMOS bot | Australia | 23 | 1 | |
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 22 | 44 | |
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 20 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 19 | ||
Rossiani Wijaya | Australia | 17 | ||
Nadav Kavalerchik | Nhà nước Israel | 16 | ||
Rajesh Taneja | Australia | 14 | ||
Ankit Agarwal | Australia | 13 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 10 | 76 | |
David Monllaó | Australia | 10 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 10 | ||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 9 | 55 | |
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 9 | ||
Paul Nicholls | Tân Tây Lan | 8 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 7 | ||
Andrew Lyons | Australia | 7 | ||
Andrew Davis | Australia | 6 | ||
Jason Fowler | Australia | 6 | ||
Damyon Wiese | Australia | 6 | ||
Adrian Greeve | Australia | 5 | ||
Rex Lorenzo | Mỹ | 5 | ||
Mark Nelson | Vương Quốc Anh | 4 | ||
Raymond Antonio Wijaya | Australia | 4 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 4 | ||
Simon Coggins | Tân Tây Lan | 4 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 4 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 3 | ||
Tomasz Muras | Ai Len | 3 | ||
Ruslan Kabalin | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 3 | ||
Charles Fulton | Mỹ | 2 | ||
Aparup Banerjee | Australia | 2 | 25 | |
Kanika Goyal | Ấn Độ | 2 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 2 | ||
Adam Olley | Australia | 2 | ||
Daniele Cordella | Ý | 2 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Didier Raboud | Thụy Sĩ | 1 | ||
Jason Platts | Vương Quốc Anh | 1 | ||
David Tang | 1 | |||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 1 | ||
Jenny Gray | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Jody Steele | Ca na đa | 1 | ||
Gilles-Philippe Leblanc | Ca na đa | 1 | ||
Itamar Tzadok | Ca na đa | 1 | ||
Jonathan Harker | Tân Tây Lan | 1 | ||
Davo Smith | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Aaron Barnes | Tân Tây Lan | 1 | ||