Developer credits
Contributions to Moodle 2.1.6
41 developers
12 countries
274 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 25 | 61 | |
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 23 | ||
Rajesh Taneja | Australia | 22 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 20 | 29 | |
Andrew Davis | Australia | 14 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 14 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 14 | 37 | |
Mary Evans | Vương Quốc Anh | 13 | ||
AMOS bot | Australia | 13 | ||
Andrew Lyons | Australia | 13 | ||
Ankit Agarwal | Australia | 12 | ||
Rossiani Wijaya | Australia | 8 | ||
Marina Glancy | Bồ Đào Nha | 7 | ||
Charles Fulton | Mỹ | 6 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 6 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 6 | ||
Davo Smith | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Ruslan Kabalin | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Aparup Banerjee | Australia | 5 | 11 | |
Eric Merrill | Mỹ | 4 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 4 | ||
Jason Fowler | Australia | 4 | ||
Andreas Grabs | Đức | 4 | ||
Mahmoud Kassaei | Vương Quốc Anh | 3 | ||
Adrian Greeve | Australia | 3 | ||
Pierre Pichet | Ca na đa | 3 | ||
Rex Lorenzo | Mỹ | 2 | ||
Chris Follin | Mỹ | 2 | ||
Kanika Goyal | Ấn Độ | 2 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 1 | ||
Henning Bostelmann | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Diane Villemure | Ca na đa | 1 | ||
Tim Lock | Australia | 1 | ||
Hugh Davenport | Tân Tây Lan | 1 | ||
Michael Aherne | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Tony Levi | Australia | 1 | ||
Brian Jorgensen | Ca na đa | 1 | ||
Aaron Barnes | Tân Tây Lan | 1 | ||
Juho Viitasalo | Phần Lan | 1 | ||
Iurii Kucherov | U-crai-na | 1 | ||
Frédéric Massart ⭐ | Australia | 1 | ||