Developer credits
Contributions to Moodle 2.0.0
69 developers
20 countries
17192 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Petr Skoda | Cộng Hoà Séc | 4063 | ||
Tim Hunt | Vương Quốc Anh | 1415 | ||
Dongsheng Cai | Australia | 1394 | ||
Martin Dougiamas | Australia | 1039 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 1005 | ||
Sam Hemelryk | Tân Tây Lan | 952 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 909 | 2 | |
Nicolas Connault | Australia | 850 | ||
Moodle Bot | Australia | 760 | ||
Jérôme Mouneyrac | Australia | 609 | ||
Andrew Davis | Australia | 478 | ||
Penny Leach | Thụy Sĩ | 393 | ||
Mathieu Petit-Clair | Australia | 287 | ||
Dan Marsden | Tân Tây Lan | 285 | ||
Helen Foster | Bỉ | 235 | ||
Pierre Pichet | Ca na đa | 230 | ||
Dan Poltawski | Vương Quốc Anh | 224 | ||
Jamie Pratt | Thái Lan | 207 | ||
sam marshall | Vương Quốc Anh | 181 | ||
Aparup Banerjee | Australia | 129 | ||
Andreas Grabs | Đức | 123 | ||
Yu Zhang | Australia | 108 | ||
Piers Harding | Tân Tây Lan | 106 | ||
Rossiani Wijaya | Australia | 104 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 91 | ||
Patrick Malley | Mỹ | 89 | ||
Martín Langhoff | Mỹ | 72 | ||
Urs Hunkler | Đức | 69 | ||
Olli Savolainen | Phần Lan | 56 | ||
Gordon Bateson | Nhật Bản | 54 | ||
Valery Fremaux | Pháp | 53 | ||
Iñaki Arenaza | Tây Ban Nha | 50 | ||
AMOS bot | Australia | 47 | ||
Ethem Evlice | Thổ Nhĩ Kì | 47 | ||
Peter Bulmer | Tân Tây Lan | 44 | ||
Jordi Piguillem | Tây Ban Nha | 41 | ||
François Marier | Tân Tây Lan | 37 | ||
Nick Freear | Vương Quốc Anh | 34 | ||
John St | Mỹ | 29 | ||
Robert Allerstorfer | Áo | 29 | ||
Mitsuhiro Yoshida | Nhật Bản | 26 | ||
Andrea Bicciolo | Ý | 25 | ||
Anthony Borrow | Mỹ | 24 | ||
Donal McMullan | Tân Tây Lan | 24 | ||
Aaron Barnes | Tân Tây Lan | 22 | ||
Mike Churchward | Ca na đa | 19 | ||
Jenny Gray | Vương Quốc Anh | 16 | ||
Shane Elliott | Hồng Công | 15 | ||
Jonathan Harker | Tân Tây Lan | 15 | ||
Lukas Haemmerle | Thụy Sĩ | 11 | ||
Luis Rodrigues | Bồ Đào Nha | 11 | ||
Mark Nielsen | Mỹ | 10 | ||
Matt Clarkson | Tân Tây Lan | 7 | ||
Ashley Holman | Australia | 6 | ||
Eric Merrill | Mỹ | 5 | ||
Derek Woolhead | Vương Quốc Anh | 5 | ||
Roberto Pinna | Ý | 4 | ||
Shamim Rezaie | Australia | 3 | ||
Luke Hudson | Tân Tây Lan | 3 | ||
Wen Hao Chuang | Mỹ | 2 | ||
John Beedell | Vương Quốc Anh | 2 | ||
Jonathan Newman | Mỹ | 2 | ||
Joseph Rézeau | Pháp | 1 | ||
Matt Oquist | Mỹ | 1 | ||
Samuli Karevaara | Phần Lan | 1 | ||
Dariem Garcés Urquiza | Cộng hòa Colombia | 1 | ||
Gareth Morgan | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Gustav W Delius | Vương Quốc Anh | 1 | ||
Michael Ketcham | Mỹ | 1 | ||