Developer credits
Contributions to Moodle 1.4.0
32 developers
21 countries
1523 commits
Tên đệm và tênSắp xếp theo Tên đệm và tên Tăng dần / HọSắp xếp theo Họ Tăng dần | Quốc giaSắp xếp theo Quốc gia Tăng dần | Git commitsSắp xếp theo Git commits Giảm dần | Git mergesSắp xếp theo Git merges Tăng dần | |
---|---|---|---|---|
Martin Dougiamas | Australia | 532 | ||
Nicolas Martignoni | Thụy Sĩ | 165 | ||
koen roggemans | Bỉ | 111 | ||
Eloy Lafuente (stronk7) | Tây Ban Nha | 106 | ||
Gustav W Delius | Vương Quốc Anh | 99 | ||
John Papaioannou | Hi Lạp | 75 | ||
Mitsuhiro Yoshida | Nhật Bản | 72 | ||
Roberto Pinna | Ý | 44 | ||
Janne Mikkonen | Phần Lan | 43 | ||
Howard Miller | Vương Quốc Anh | 42 | ||
Ray Kingdon | Vương Quốc Anh | 35 | ||
Benito Arias | Tây Ban Nha | 31 | ||
Henrik Kaipe | Thuỵ Điển | 24 | ||
Mike Churchward | Ca na đa | 24 | ||
Michael Schneider | Thụy Sĩ | 19 | ||
Petri Asikainen | Phần Lan | 19 | ||
Dr. Prin Singhanart | Thái Lan | 14 | ||
Jaime Villate | Bồ Đào Nha | 11 | ||
Carles Bellver | Tây Ban Nha | 10 | ||
Carsten Schmitz | Đức | 8 | ||
Andrew R | Trung Quốc | 7 | ||
Paula de Waal | Ý | 6 | ||
David Mudrák | Cộng Hoà Séc | 5 | ||
Girts Ozolins | Cộng hòa Latvia | 4 | ||
Adam Pawelczak | Ba Lan | 4 | ||
Daniel Mikšík | Cộng Hoà Séc | 4 | ||
Antonio Navarro | Tây Ban Nha | 3 | ||
Zbigniew Fiedorowicz | Mỹ | 2 | ||
Kristian Nielsen | Đan Mạch | 1 | ||
André Krüger | Đức | 1 | ||
Pablo Etcheverry | Cộng hòa Argentina | 1 | ||
Scott Elliott | Mỹ | 1 | ||